Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 108610.

201. NGUYỄN MINH HƯƠNG
    Trang phục áo dài với họa tiết dân tộc: Mĩ thuật 7/ Nguyễn Minh Hương: biên soạn; THCS Số 1 Gia Phú.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Mĩ Thuật;

202. NGUYỄN PHƯƠNG TÂY
    KHUNG MA TRẬN VÀ BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I- : MÔN: GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG 7/ Nguyễn Phương Tây: biên soạn; THCS Hoài Phú.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục địa phương;

203. NGUYỄN THỊ HẬU
    Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Hậu: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Bài giảng;

204. NGUYỄN THỊ HẬU
    Toán 4/ Nguyễn Thị Hậu: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

205. NGUYỄN XUÂN THANH
    Dạng bài tập nhận biết màu sắc của vật : Bồi dưỡng HSG/ Nguyễn Xuân Thanh: biên soạn; THCS Hoài Phú.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Vật lí; Tham khảo;

206. VŨ THU HOÀI
    Tiếng việt 4/ Vũ Thu Hoài: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

207. VŨ THU HOÀI
    Tiếng việt 4/ Vũ Thu Hoài: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

208. PHAN THỊ MỸ HẠNH
    Đọc thư viện/ Phan Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; trường Tiểu học Chiến Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

209. TRƯƠNG THỊ THU TRÀ
    Tiếng việt 1/ Trương Thị thu Trà: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

210. LÊ THU HIỀN
    Bài 11. Oxygen không khí/ Lê Thu Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

211. LÊ THU HIỀN
    Nguyên tố hoá học/ Lê Thu Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

212. NGUYỄN THỊ KIÊN
    Bài 8 - Ấn độ cổ đại/ Nguyễn Thị kiên: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

213. TRƯƠNG THỊ THU TRÀ
    Toán 1/ Trương Thị thu Trà: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

214. LÊ THỊ HUẾ
    Bài 7: Số 10/ Lê Thị Huế - Giáo viên trường Tiểu học Khả Phong.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

215. TRỊNH THỊ HÀ
    Unit 2 : Time and daily rountines Lesson 1 : Part 1,2,3/ Trịnh Thị Hà: biên soạn; Tiểu học Mỹ Hoà.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

216. ĐINH THỊ HUYỀN
    BÀI 8: MỘT SỐ VẬT LIỆU, NHIÊN LIỆU VÀ NGUYÊN LIỆU THÔNG DỤNG/ Đinh Thị Huyền: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

217. KHỔNG THỊ HIỀN LƯƠNG
    BÀI 2: QUAN HỆ GIỮA GÓC VÀ CẠNH ĐỐI DIỆN. BẤT ĐẲNG THỨC TAM GIÁC/ Khổng Thị Hiền Lương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Hình học; Bài giảng;

218. KHỔNG THỊ HIỀN LƯƠNG
    BÀI 2: TẬP HỢP ℝ CÁC SỐ THỰC (Tiết 2)/ Khổng Thị Hiền Lương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số; Bài giảng;

219. TRƯƠNG THỊ HUỆ
    Bài 2. Các phép toán với đa thức nhiều biến (tiết 2) / Trương Thị Huệ: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Đại số; Bài giảng;

220. NGUYỄN THỊ BÍCH KIỀU
    Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20( Tiết 1)/ Nguyễn Thị Bích Kiều: biên soạn; Tiểu học Mỹ Hoà.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |