Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 38285.

201. MAI PHƯƠNG LAN
    Công nghệ 5/ Mai Phương Lan: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ; Bài giảng;

202. MAI PHƯƠNG LAN
    Toán 5/ Mai Phương Lan: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

203. MAI PHƯƠNG LAN
    Tiếng Việt 5/ Mai Phương Lan: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

204. NGUYỄN THỊ MAI
    Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Đạo đức; Bài giảng;

205. NGUYỄN THỊ MAI
    Công nghệ 3/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Công nghệ; Bài giảng;

206. NGUYỄN THỊ HẬU
    Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Hậu: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Bài giảng;

207. NGUYỄN THỊ HẬU
    Toán 4/ Nguyễn Thị Hậu: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

208. VŨ THU HOÀI
    Tiếng việt 4/ Vũ Thu Hoài: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

209. VŨ THU HOÀI
    Tiếng việt 4/ Vũ Thu Hoài: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

210. PHAN THỊ MỸ HẠNH
    Đọc thư viện/ Phan Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; trường Tiểu học Chiến Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

211. TRƯƠNG THỊ THU TRÀ
    Tiếng việt 1/ Trương Thị thu Trà: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

212. LÊ THU HIỀN
    Bài 11. Oxygen không khí/ Lê Thu Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

213. LÊ THU HIỀN
    Nguyên tố hoá học/ Lê Thu Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

214. NGUYỄN THỊ KIÊN
    Bài 8 - Ấn độ cổ đại/ Nguyễn Thị kiên: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

215. TRƯƠNG THỊ THU TRÀ
    Toán 1/ Trương Thị thu Trà: biên soạn; Tiểu học Trường Thịnh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

216. LÊ THỊ HUẾ
    Bài 7: Số 10/ Lê Thị Huế - Giáo viên trường Tiểu học Khả Phong.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

217. TRỊNH THỊ HÀ
    Unit 2 : Time and daily rountines Lesson 1 : Part 1,2,3/ Trịnh Thị Hà: biên soạn; Tiểu học Mỹ Hoà.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

218. ĐINH THỊ HUYỀN
    BÀI 8: MỘT SỐ VẬT LIỆU, NHIÊN LIỆU VÀ NGUYÊN LIỆU THÔNG DỤNG/ Đinh Thị Huyền: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

219. KHỔNG THỊ HIỀN LƯƠNG
    BÀI 2: QUAN HỆ GIỮA GÓC VÀ CẠNH ĐỐI DIỆN. BẤT ĐẲNG THỨC TAM GIÁC/ Khổng Thị Hiền Lương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Hình học; Bài giảng;

220. KHỔNG THỊ HIỀN LƯƠNG
    BÀI 2: TẬP HỢP ℝ CÁC SỐ THỰC (Tiết 2)/ Khổng Thị Hiền Lương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |